Trong ngành Công nghệ thông tin, việc sở hữu các chứng chỉ quốc tế có uy tín của các hãng công nghệ lớn trên thế giới là một trong những điều kiện cần thiết để đạt được các kỹ năng, kiến thức chuyên môn, tăng mức thu nhập cũng như thăng tiến trong công việc. Dựa trên các kết quả khảo sát “Các kỹ năng và mức lương ngành CNTT năm 2015” của Global Knowledge và Windows IT Pro diễn ra vào mùa thu năm 2014, Top 15 chứng chỉ được trả lương cao nhất năm 2015 đã lộ diện. Các chứng chỉ về bảo mật, mạng, và quản lý hệ thống vẫn nằm trong top đầu. Ngoài ra, có một xu thế đáng chú ý là các chứng chỉ liên quan đến nghiệp vụ kinh doanh dành cho các chuyên viên CNTT bắt đầu khẳng định vị trí & được đánh giá ngày càng giữ vai trò quan trọng hơn trong TOP các chứng chỉ hàng đầu dành cho giới CNTT.
Khảo sát về kỹ năng và mức lương trong ngành CNTT được thực hiện dựa trên sự đa dạng về vị trí làm việc, số năm kinh nghiệm và loại hình tổ chức (chính phủ, doanh nghiệp, các tổ chức phi lợi nhuận,…) của những người tham gia cuộc khảo sát.
Top 15 chứng chỉ được trả lương cao nhất năm 2015 như sau:
Xếp hạng | Tên chứng chỉ | Tên viết tắt | Mức lương |
1 | Certified in Risk and Information Systems Control | CRISC | $119,227 |
2 | Certified Information Security Manager | CISM | $118,348 |
3 | Certified Information Systems Security Professional | CISSP | $110,603 |
4 | Project Management Professional | PMP® | $109,405 |
5 | Certified Information Systems Auditor | CISA | $106,181 |
6 | Certified Scrum Master | $101,729 | |
7 | Cisco Certified Design Associate | CCDA | $99,701 |
8 | Citrix Certified Professional - Virtualization | CCP-V | $97,998 |
9 | Cisco Certified Network Professional- Routing and Switching | CCNP | $97,038 |
10 | Juniper Networks Certified Internet Associate - Junos | JNCIA-Junos | $96,734 |
11 | Microsoft Certified Systems Engineer | MCSE | $96,198 |
12 | ITIL v3 Foundation | $95,434 | |
13 | Certified Ethical Hacker | CEH | $95,155 |
14 | VMware Certified Professional | VCP-DCV | $94,181 |
15 | Certified Novell Engineer | CNE |
$93,856 |
Các chứng chỉ ở vị trí thứ 16 đến 25:
Xếp hạng | Tên chứng chỉ | Tên viết tắt | Mức lương |
16 | Citrix Certified Advanced Administrator for XenApp 6 | CCAA | $93,831 |
17 | Citrix Certified Enterprise Engineer | CCEE | $93,662 |
18 | Citrix Certified Associate - Virtualization | CCA-V | $93,437 |
19 | Citrix Certified Administrator for Citrix XenServer 6 | CCA | $92,695 |
20 | CCA for Citrix Xen Desktop 6 | $92,411 | |
21 | Microsoft Certified IT Professional: Enterprise Administrator | MCITP | $92,252 |
22 | CCA for Citrix XenApp 6 | $91,069 | |
23 | Red Hat Certified System Administrator | RHCSA | $89,427 |
24 | Certified Novell Administrator | CNA | $89,018 |
25 | Microsoft Certified Systems Administrator | MCSA | $87,667 |
Những xu hướng đáng chú ý:
Dễ thấy các chứng chỉ được trả lương cao nhất trong năm nay gồm:
- 5 chứng chỉ về bảo mật (1, 2, 3, 5 và 13)
- 3 chứng chỉ về kinh doanh (4, 6 và 12)
- 3 chứng chỉ về mạng (7, 9 và 10)
Kết luận:
Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng cũng như tăng mức thu nhập, hãy cân nhắc việc bổ sung thêm một hoặc một số các chứng chỉ trên. Dựa trên chuyên môn chính của bạn hiện tại (mạng, hệ thống, bảo mật….), bạn có thể cân nhắc việc bổ sung thêm các chứng chỉ và kỹ năng khác có liên quan hoặc học thêm các chứng chỉ về quản lý để tạo ra bước phát triển liên tục trong sự nghiệp của bạn trong ngành CNTT. Ví dụ, nếu bạn đang làm về lưu trữ hoặc mạng, hãy cân nhắc chứng chỉ về ảo hóa. Hoặc ngoài kiến thức kỹ thuật, bạn có thể tham gia khóa đào tạo ITIL hoặc PMP và đạt chứng chỉ về quản lý.
(Nguồn: Global Knowledge)